コンテンツにスキップ

英文维基 | 中文维基 | 日文维基 | 草榴社区

検索結果

もしかして: video
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示
  • “THÔNG BÁO DỪNG HOẠT ĐỘNG”. SGO48 - NEWS. 2019年1月17日閲覧。 ^ “THÔNG BÁO VỀ VIỆC TỐT NGHIỆP CỦA THÀNH VIÊN KOSEKI YUMI” (ベトナム語). SGO48 - NEWS. YAG Entertainment…
    20キロバイト (1,752 語) - 2024年11月5日 (火) 09:06
  • giang sơn cũ của chúa Nguyễn khi xưa và họp cả nam bắc lại làm một mối. Khi việc đánh dẹp xong rồi, ngài xưng đế hiệu, đặt quốc hiệu là Việt Nam"  表示 編集…
    2キロバイト (202 語) - 2024年7月6日 (土) 09:14
  • ビンフオック省のサムネイル
    漢廣) ロックニン県(Lộc Ninh / 祿寧) フーリエン県(Phú Riềng / 富萾) [脚注の使い方] ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành,…
    3キロバイト (323 語) - 2024年6月6日 (木) 15:38
  • ジーアン市のサムネイル
    Template:Cite webの呼び出しエラー:引数 accessdate は必須です。 ^ UBTVQH XEM XÉT, QUYẾT ĐỊNH VIỆC SẮP XẾP CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ, CẤP HUYỆN TẠI MỘT SỐ TỈNH, THÀNH PHỐ…
    4キロバイト (190 語) - 2024年4月27日 (土) 22:32
  • ライチャウ市のサムネイル
    / 稔隴) サンタン社(San Thàng / 山勝) ^ Nghị quyết số 131/NQ-CP của Chính phủ : Về việc thành lập thành phố Lai Châu thuộc tỉnh Lai Châu 表示 編集 座標: 北緯22度23分57秒 東経103度26分21秒…
    4キロバイト (150 語) - 2023年3月2日 (木) 12:56
  • フーコック島のサムネイル
    ISBN 978-4-478-04304-2 。 ^ ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI XEM XÉT, QUYẾT ĐỊNH VIỆC THÀNH LẬP MỘT SỐ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH THUỘC TỈNH THANH HÓA, BÌNH DƯƠNG, KIÊN…
    14キロバイト (1,479 語) - 2024年6月7日 (金) 02:39
  • トゥーザウモット市のサムネイル
    トゥオン・ビン・ヒエプのチチオール村落 陶芸村 フーロイ収容所 ^ “Nghị quyết số 11/NQ-CP của Chính phủ : Về việc thành lập thành phố Thủ Dầu Một thuộc tỉnh Bình Dương”. Viet Nam Government…
    8キロバイト (636 語) - 2023年10月21日 (土) 11:43
  • ビンミンのサムネイル
    / 美和) トゥアンアン社(Thuận An / 順安) ^ Nghị quyết số 89/NQ-CP của Chính phủ : Về việc thành lập thị xã Bình Minh và điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập…
    4キロバイト (133 語) - 2024年1月13日 (土) 08:32
  • カムファのサムネイル
    炭鉱は100年近く稼働しているが、毎年9万m3の排水と8万m3の家庭排水が出る。森林破壊も深刻で、1969年~1974年の間に42%の森林が消滅した。 ^ (ベトナム語)Về việc thành lập thành phố Cẩm Phả thuộc tỉnh Quảng Ninh, Government Web Portal…
    9キロバイト (539 語) - 2024年2月1日 (木) 06:07
  • 親屬) チュンドン社(Trung Đồng / 中同) ^ Districts of Vietnam ^ Nghị định 04/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Than Uyên để thành lập huyện Tân Uyên…
    1キロバイト (154 語) - 2021年7月10日 (土) 10:37
  • Vietnam ^ フランス領インドシナ時代の『升銜日記』による。 ^ 『同慶地輿志』による。 ^ Nghị định 04/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Than Uyên để thành lập huyện Tân Uyên…
    2キロバイト (189 語) - 2021年7月10日 (土) 10:36
  • 漢字復活論のサムネイル
    2020閲覧。 ^ “朝鮮民主主義人民共和国における漢字教育 ―1990年代を中心に―”. 30 July 2012閲覧。 ^ “Cần khôi phục việc dạy chữ Hán trong nhà trường”. Báo Tuổi Trẻ (2010年6月26日). 2017年5月30日閲覧。 国際漢字会議…
    11キロバイト (1,553 語) - 2024年4月15日 (月) 14:12
  • ハスのサムネイル
    Nguyễn; Ngọc Lin, Nguyễn (2010). Giới thiệu Quốc hoa của một số nước và việc lựa chọn Quốc hoa của Việt Nam [Introducing the national flower of some countries…
    24キロバイト (2,895 語) - 2024年9月20日 (金) 17:05
  • チャン・ダイ・クアンのサムネイル
    ベトナムニュース』 2011年8月3日 ^ NGHỊ QUYẾT Phê chuẩn đề nghị của Thủ tướng Chính phủ về việc bổ nhiệm các Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng và các thành viên khác…
    11キロバイト (1,230 語) - 2024年9月3日 (火) 05:16
  • グエン・スアン・フックのサムネイル
    アジア経済研究所、2006年、51ページ。 ^ NGHỊ QUYẾT Phê chuẩn đề nghị của Thủ tướng Chính phủ về việc bổ nhiệm các Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng và các thành viên khác…
    16キロバイト (1,647 語) - 2024年8月25日 (日) 05:36
  • ヴォー・ヴァン・キエットのサムネイル
    đưa thủ đô làm nơi thí nghiệm. ^ Cựu Thủ tướng Võ Văn Kiệt lên tiếng về việc xây nhà Quốc hội mới. ^ Vietnam reformist ex-premier Vo Van Kiet dies at…
    13キロバイト (1,377 語) - 2024年4月14日 (日) 07:05
  • グエン・ティ・キム・ガンのサムネイル
    (NGHỊ QUYẾT Phê chuẩn đề nghị của Thủ tướng Chính phủ về việc bổ nhiệm các Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng và các thành viên khác…
    7キロバイト (724 語) - 2024年7月26日 (金) 06:30
  • 中越関係のサムネイル
    _7120000/newsid_7126300/7126315.stm 2012年10月14日閲覧。  ^ "Việt Nam phản đối việc Trung Quốc thành lập thành phố hành chính Tam Sa thuộc tỉnh Hải Nam" (Press…
    18キロバイト (2,401 語) - 2024年6月18日 (火) 04:10
  • メネスのサムネイル
    & Company. ISBN 1591430194. https://books.google.co.jp/books?id=FvHm49oiVIEC&redir_esc=y&hl=ja  Lloyd, Alan B. (1994) [1975]. Herodotus: Book II. Leiden:…
    14キロバイト (1,408 語) - 2024年1月12日 (金) 08:32
  • quan sang nói rằng: cột ấy lâu ngày mất đi rồi, không biết đâu mà tìm nữa. Việc ấy cũng thôi."  ^ 《水経注·林邑記》:「建武十九年,馬援樹両銅柱于象林南界,与西屠国分漢之南疆也。土人以其流寓,号曰馬流,世称漢子孫也。」…
    7キロバイト (1,086 語) - 2023年12月5日 (火) 02:39
(前の20件 | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500 件) を表示