ベトナムの銀行の一覧
表示
ベトナムの銀行の一覧
中央銀行
[編集]商業銀行
[編集]銀行名 | 別名 | 英語 | ベトナム語名 | 本店所在地 |
---|---|---|---|---|
ビ・アイ・ディ・ヴィ | ベトナム投資開発銀行 | Bank for Investment and Development of Vietnam(BIDV) | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | ハノイ |
アグリバンク | ベトナム農業農村開発銀行 | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | ハノイ |
サコム銀行 | サイゴン商信株式商業銀行 | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | ホーチミン市 |
エクシムバンク | ベトナム輸出入銀行 | Vietnam Export Import Bank (Eximbank)(EIB) | Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | |
ナムベト銀行 | ナムベト商業銀行 | Nam Viet Commercial Joint Stock Bank (Navibank) | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Nam Việt | |
軍事銀行 | Military Bank(MB) | |||
ベトナム海運商業銀行 | Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (Maritime Bank) | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Hàng Hải Việt Nam | ||
ベトナム国際商業銀行 | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank, Vietnam International Bank(VIB) | ハノイ | ||
ACB商業銀行 | Asia Commercial Bank | Ngân hàng Thương mai Co phan Á Châu | ホーチミン | |
リエンベト銀行 | Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank, LienVietBank(LPB) | Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | ||
サイゴンハノイ商業銀行 | Saigon - Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn | ||
ベトコムバンク | ベトナム外商銀行 | Vietcombank(VCB) | Ngân hàng thương mại cổ Phần Ngoại thương Việt Nam | |
テクコムバンク | ベトナム技術商業銀行 | Vietnam Technological and Commercial Joint-stock Bank(Techcombank) | ||
ビエティンバンク | ベトナム工商銀行 | Vietinbank(旧Incombank) | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | |
VP銀行 | VPBank - Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank | |||
ハブバンク | Habubank | |||
MEKONG HOUSING BANK (MHB) | Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long | |||
NCB | 国民商業銀行 | NATIONAL CITIZEN BANK | Ngân hàng TMCP quốc dân |