コンテンツにスキップ

英文维基 | 中文维基 | 日文维基 | 草榴社区

ベトナムの銀行の一覧

出典: フリー百科事典『ウィキペディア(Wikipedia)』
銀行の一覧 > ベトナムの銀行の一覧

ベトナムの銀行の一覧

中央銀行

[編集]

商業銀行

[編集]
銀行名 別名 英語 ベトナム語名 本店所在地
ビ・アイ・ディ・ヴィ ベトナム投資開発銀行 Bank for Investment and Development of Vietnam(BIDV) Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ハノイ
アグリバンク ベトナム農業農村開発銀行 Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam ハノイ
サコム銀行 サイゴン商信株式商業銀行 Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín ホーチミン市
エクシムバンク ベトナム輸出入銀行 Vietnam Export Import Bank (Eximbank)(EIB) Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
ナムベト銀行 ナムベト商業銀行 Nam Viet Commercial Joint Stock Bank (Navibank) Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Nam Việt
軍事銀行 Military Bank(MB)
ベトナム海運商業銀行 Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (Maritime Bank) Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Hàng Hải Việt Nam
ベトナム国際商業銀行 Vietnam International Commercial Joint Stock Bank, Vietnam International Bank(VIB) ハノイ
ACB商業銀行 Asia Commercial Bank Ngân hàng Thương mai Co phan Á Châu ホーチミン
リエンベト銀行 Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank, LienVietBank(LPB) Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt
サイゴンハノイ商業銀行 Saigon - Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn
ベトコムバンク ベトナム外商銀行 Vietcombank(VCB) Ngân hàng thương mại cổ Phần Ngoại thương Việt Nam
テクコムバンク ベトナム技術商業銀行 Vietnam Technological and Commercial Joint-stock Bank(Techcombank)
ビエティンバンク ベトナム工商銀行 Vietinbank(旧Incombank) Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
VP銀行 VPBank - Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
ハブバンク Habubank
MEKONG HOUSING BANK (MHB) Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long
NCB 国民商業銀行 NATIONAL CITIZEN BANK Ngân hàng TMCP quốc dân