ホーチミン市の大学一覧
表示
ホーチミン市の大学一覧は、ベトナム・ホーチミン市(サイゴン)にある大学の一覧である。
- ホーチミン市国家大学 (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh/大學國家城庯胡志明, National University of Ho Chi Minh City)
- ホーチミン市百科大学 (Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh/大學百科城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Technology)
- ホーチミン市銀行大学 (Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh/大學銀行城庯胡志明, Banking University of Ho Chi Minh City)
- ホーチミン市交通大学 (Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh/大學交通運載城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Transportation)
- ホーチミン市文化大学 (Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh/大學文化城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Culture)
- ホーチミン市工業大学 (Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh/大學工業城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Industry)
- ホーチミン市経済大学 (Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh/大學經濟城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Economics)
- 国家行政学院 (Học viện Hành chính/學院行政, National Administration Institute)
- ベトナム航空学院 (Học viện Hàng không Việt Nam/學院航空越南, Academy of Avation of Vietnam)
- ホーチミン市国際大学 (Đại học Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh/大學國際城庯胡志明, International University, Ho Chi Minh City)
- ホーチミン市社会科学人文大学 (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh/大學科學社會𠄧人文城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Social Sciences and Humanities)
- ホーチミン市自然科学大学 (Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh/大學科學自然城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Natural Sciences)
- ホーチミン市師範大学 (Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh/大學師範城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Teacher Training)
- ホーチミン通信郵政工業学院 (Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh/大學工藝郵政遠通城庯胡志明, Institute of Post and Telecommunication of Ho Chi Minh City)
- ホーチミン音楽院 (Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh/樂院城庯胡志明, Conservatory of Ho Chi Minh City)
- ホーチミン市郵政通信大学 (Đại học Công nghệ Thông tin/大學工藝通信, Ho Chi Minh City University of Information Technology)
- ホーチミン市美術大学 (Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh/大學美術城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Fine Arts)
- ホーチミン市體操體育大学 (Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh/大學體育體操城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Sports and Gymnastics)
- ホーチミン市農林大学 (Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh/大學農林城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Agriculture and Sylviculture)
- ホーチミン市師範技術大学 (Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh/大學師範技術城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Technical Teacher Training)
- ヴァンラン大学 (ホーチミン市) (Đại học Dân lập Văn Lang/大學民立文郎, Van Lang University)
- ヴァンヒェン大学 (Đại học Văn Hiến/大學文憲, Van Hien University)
- ホーチミン市外語情報大学 (HUFLIT) (Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh/大學外語信學城庯胡志明, University of IT and Foreign Languages)
- トンヅクタン私塾大学 (Đại học Tôn Đức Thắng/大學孫德勝)
- ホーチミン市工業大学 (私立) (Đại học Dân lập Công nghiệp/大學民立工業)
- ホーチミン市建築大学 (Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh/大學建築城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Architecture)
- ホーチミン市法律大学 (Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh/大學律城庯胡志明, Ho Chi Minh City University of Law)
- ノンラム大学
- 越日工業大学(Vietnam–Japan Institute of Technology)