# |
ベトナム語版記事 |
分類 |
日本語版記事 |
言語数
|
1 |
Quả bóng vàng châu Âu |
スポーツの賞 |
✓ バロンドール |
74
|
2 |
Danh sách quân chủ Pháp |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ フランス君主一覧 |
71
|
3 |
Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất |
アカデミー賞、最優秀主演男優賞 |
✓ アカデミー主演男優賞 |
61
|
4 |
FIFA 100 |
賞 |
✓ FIFA 100 |
58
|
5 |
Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ ノーベル生理学・医学賞受賞者の一覧 (d:Q5450499) |
52
|
6 |
Danh sách người đoạt giải Nobel Vật lý |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ ノーベル物理学賞受賞者の一覧 (d:Q852317) |
49
|
7 |
Giải Oscar lần thứ 82 |
|
✓ 第82回アカデミー賞 |
48
|
8 |
Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ ノーベル化学賞受賞者の一覧 (d:Q7564201) |
47
|
9 |
Chiếc giày vàng châu Âu |
スポーツの賞 |
✓ ヨーロッパ・ゴールデンシュー |
44
|
10 |
Giải Oscar lần thứ 73 |
|
✓ 第73回アカデミー賞 |
40
|
11 |
Danh sách 100 ngôi sao điện ảnh của Viện phim Mỹ |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ 映画スターベスト100 |
39
|
12 |
Danh sách di sản thế giới tại Áo |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ オーストリアの世界遺産 |
35
|
13 |
Giải Mercury |
賞 |
✓ マーキュリー賞 |
35
|
14 |
Danh sách quốc gia không có lực lượng vũ trang |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ 軍隊を保有していない国家の一覧 |
35
|
15 |
Danh sách 72 nhân vật được ghi tên trên tháp Eiffel |
碑文、一覧 |
✓ エッフェル塔に名前を刻まれた72人のフランスの科学者の一覧 |
33
|
16 |
Danh sách album bán chạy nhất thế giới |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✓ 最も売れたアルバム一覧 |
32
|
17 |
Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ イングランドのサッカーの優勝チーム一覧 |
31
|
18 |
Danh sách đĩa nhạc của Lady Gaga |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✓ レディー・ガガのディスコグラフィ |
31
|
19 |
Nhân vật Wikimedia của năm |
賞、ウィキ・クラブ |
✓ ウィキメディアン・オブ・ザ・イヤー |
30
|
20 |
Danh sách đĩa nhạc của Taylor Swift |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✓ テイラー・スウィフトのディスコグラフィ |
30
|
21 |
Danh sách tập phim Naruto |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ NARUTO -ナルト- (アニメ) (d:Q459938) |
29
|
22 |
Danh sách Giải bóng đá vô địch thế giới |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of FIFA World Cup finals (d:Q2899571) |
28
|
23 |
Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ 決勝戦会場 (d:Q2265387) |
28
|
24 |
Danh sách di sản thế giới tại Na Uy |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ ノルウェーの世界遺産 |
27
|
25 |
Danh sách đĩa nhạc của The Beatles |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✓ ビートルズの作品 |
27
|
26 |
Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ ベトナムの世界遺産 |
27
|
27 |
Thời gian biểu phát hiện các hành tinh và vệ tinh trong Hệ Mặt Trời |
ウィキメディアの年表記事 |
✓ 太陽系の惑星と衛星の発見の年表 |
26
|
28 |
Danh sách đĩa nhạc của Nirvana |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✗ Nirvana discography (d:Q915525) |
25
|
29 |
Danh sách đĩa nhạc của Christina Aguilera |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✓ クリスティーナ・アギレラの作品 |
25
|
30 |
Danh sách diễn viên trong phim Harry Potter |
ウィキメディアの人名一覧 |
✗ list of Harry Potter cast members (d:Q669100) |
24
|
31 |
Danh sách di sản thế giới tại Cuba |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ キューバの世界遺産 |
24
|
32 |
Giải Grammy cho Album rock xuất sắc nhất |
グラミー賞、受賞の等級 |
✗ 最優秀ロック・アルバム賞 (d:Q691892) |
23
|
33 |
Danh sách tập phim Naruto Shippuden |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Naruto: Shippuden episodes (d:Q21882811) |
21
|
34 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2011 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2011 in the USA (d:Q152251) |
21
|
35 |
Danh sách đảo có người của Croatia |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ クロアチアの有人島の一覧 |
21
|
36 |
Giải Grammy Huyền thoại |
|
✗ グラミー特別功労賞伝説賞 (d:Q1542347) |
21
|
37 |
Danh sách trận chung kết Cúp UEFA và Europa League |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of UEFA Cup and Europa League finals (d:Q944724) |
20
|
38 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2008 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2008 in the USA (d:Q246432) |
20
|
39 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2012 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2012 in the USA (d:Q152796) |
20
|
40 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2009 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2009 in the USA (d:Q246329) |
19
|
41 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2010 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2010 in the USA (d:Q248172) |
19
|
42 |
How I Met Your Mother |
シーズン |
✗ How I Met Your Mother, season 1 (d:Q2715578) |
18
|
43 |
Danh sách đĩa đơn của Madonna |
ウィキメディアのシングルのディスコグラフィ |
✗ Madonna singles discography (d:Q2914443) |
18
|
44 |
Danh sách đĩa nhạc của Twice |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✗ TWICEの音楽作品一覧 (d:Q27826262) |
18
|
45 |
Niên biểu hóa học |
年表 |
✗ timeline of chemistry (d:Q2579420) |
18
|
46 |
Giải Grammy cho Album giọng pop xuất sắc nhất |
グラミー賞、受賞の等級 |
✗ グラミー賞最優秀ポップ・ボーカル・アルバム賞 (d:Q1027891) |
18
|
47 |
Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation |
ディスコグラフィ |
✓ 少女時代の作品 |
18
|
48 |
Sự nghiệp điện ảnh của Angelina Jolie |
フィルモグラフィ |
✗ Angelina Jolie filmography (d:Q16878343) |
17
|
49 |
Giải Grammy cho Album nhạc alternative xuất sắc nhất |
受賞の等級 |
✗ Grammy Award for Best Alternative Music Album (d:Q1542129) |
17
|
50 |
Danh sách hoàng đế nhà Tống |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of emperors of the Song Dynasty (d:Q702074) |
17
|
51 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2007 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2007 in the USA (d:Q152794) |
17
|
52 |
Danh sách bảo tàng Paris |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ パリの博物館の一覧 (d:Q1423272) |
17
|
53 |
Thuật ngữ giải phẫu cử động |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ 解剖学における運動の表現 |
17
|
54 |
Sự nghiệp diễn xuất của Meryl Streep |
フィルモグラフィ |
✗ Meryl Streep filmography (d:Q6820988) |
16
|
55 |
Danh sách đĩa nhạc của Sia |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✗ Sia discography (d:Q3030043) |
16
|
56 |
Danh sách trận Siêu cúp châu Âu |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of UEFA Super Cup matches (d:Q2424133) |
16
|
57 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2003 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2003 in the USA (d:Q605141) |
16
|
58 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2004 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2004 in the USA (d:Q246428) |
16
|
59 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2005 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2005 in the USA (d:Q246437) |
16
|
60 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2006 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2006 in the USA (d:Q246442) |
16
|
61 |
Giải Toán học Ruth Lyttle Satter |
数学賞 |
✗ ルース・リトル・サッター数学賞 (d:Q2177698) |
16
|
62 |
Danh sách đĩa nhạc của Lorde |
ディスコグラフィ |
✓ ロードの作品 |
16
|
63 |
Danh sách đĩa nhạc của One Direction |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✓ ワン・ダイレクションの作品 |
16
|
64 |
Giải Grammy cho Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất |
受賞の等級 |
✗ 最優秀ダンス・レコーディング賞 (d:Q740968) |
16
|
65 |
Giải Grammy cho Trình diễn hát rap xuất sắc nhất |
グラミー賞、受賞の等級 |
✗ 最優秀ラップ・コラボレーション賞 (d:Q1542172) |
16
|
66 |
Sự nghiệp điện ảnh của Sandra Bullock |
フィルモグラフィ |
✗ Sandra Bullock filmography (d:Q17086013) |
15
|
67 |
Danh sách tập truyện Naruto |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Naruto manga volumes (d:Q1062669) |
15
|
68 |
Danh sách hoàng đế nhà Đường |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of emperors of the Tang Dynasty (d:Q888242) |
15
|
69 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2000 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2000 in the USA (d:Q1755188) |
15
|
70 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2001 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2001 in the USA (d:Q1849116) |
15
|
71 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2002 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of 2002 in the USA (d:Q1586838) |
15
|
72 |
Danh sách album của Madonna |
ウィキメディアのアルバムのディスコグラフィ |
✗ マドンナのディスコグラフィ (d:Q498365) |
15
|
73 |
Danh sách nghệ sĩ được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✓ ロックの殿堂入り受賞者の一覧 |
15
|
74 |
Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of UEFA club competition winners (d:Q2604779) |
14
|
75 |
Danh sách hoàng đế nhà Hán |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of emperors of the Han Dynasty (d:Q718700) |
14
|
76 |
Sự nghiệp diễn xuất của Audrey Hepburn |
フィルモグラフィ |
✗ Audrey Hepburn filmography (d:Q16238749) |
13
|
77 |
Danh sách quốc gia thành viên ASEAN |
ウィキメディアの一覧記事、地政学的グループ |
✗ member states of the Association of Southeast Asian Nations (d:Q1951661) |
13
|
78 |
Danh sách tranh vẽ của Pieter Bruegel Già |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ ピーテル・ブリューゲルの作品一覧 |
13
|
79 |
Danh sách đĩa nhạc của Ellie Goulding |
ウィキメディアのアーティストのディスコグラフィ |
✗ Ellie Goulding discography (d:Q637141) |
12
|
80 |
Danh sách kỉ lục và thống kê của Liverpool F.C. |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Liverpool F.C. records and statistics (d:Q2712358) |
12
|
81 |
Danh sách trận chung kết UEFA Cup Winners' Cup |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of UEFA Cup Winners' Cup finals (d:Q2658406) |
12
|
82 |
Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of UEFA European Football Championship finals (d:Q4808627) |
12
|
83 |
Danh sách album bán chạy nhất tại Mỹ |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of best-selling albums in the United States (d:Q468514) |
12
|
84 |
Danh sách bàn thắng quốc tế của Cristiano Ronaldo |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of international goals scored by Cristiano Ronaldo (d:Q21068150) |
12
|
85 |
Danh sách album quán quân năm 2011 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one albums of 2011 in the USA (d:Q246858) |
12
|
86 |
Giải Grammy cho Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng rock xuất sắc nhất |
グラミー賞、受賞の等級 |
✗ Grammy Award for Best Rock Performance by a Duo or Group with Vocal (d:Q1542205) |
11
|
87 |
Danh sách giải Oscar của Walt Disney |
情報の一覧 |
✗ list of Academy Awards for Walt Disney (d:Q6560448) |
10
|
88 |
Danh sách nhà vô địch UEFA Intertoto Cup |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of UEFA Intertoto Cup winners (d:Q4435862) |
10
|
89 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of awards and nominations received by T-ara (d:Q6606918) |
10
|
90 |
Danh sách album quán quân năm 2008 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one albums of 2008 in the USA (d:Q10567328) |
10
|
91 |
Sự nghiệp điện ảnh của Keanu Reeves |
フィルモグラフィ |
✗ Keanu Reeves filmography (d:Q12631003) |
9
|
92 |
Danh sách điểm cực trị của Ấn Độ |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ extreme points of India (d:Q3244583) |
9
|
93 |
Danh sách tập phim Yu Yu Hakusho |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of YuYu Hakusho episodes (d:Q3043187) |
9
|
94 |
Danh sách bài hát thu âm bởi Lady Gaga |
パフォーマー別のウィキメディアの楽曲の一覧 |
✗ list of songs recorded by Lady Gaga (d:Q1094961) |
9
|
95 |
Giải Grammy cho Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng pop xuất sắc nhất |
受賞の等級 |
✗ 最優秀ポップ・デュオ/グループ賞 (d:Q747902) |
9
|
96 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của Call Me by Your Name |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of accolades received by Call Me by Your Name (d:Q45026688) |
8
|
97 |
Danh sách cầu tại Paris |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of bridges in Paris (d:Q1253708) |
8
|
98 |
Danh sách tập phim Doraemon |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ ドラえもんのアニメエピソード一覧 (2005年4月 - ) |
8
|
99 |
Sự nghiệp điện ảnh của Will Smith |
フィルモグラフィ |
✗ Will Smith filmography (d:Q8003112) |
7
|
100 |
Danh sách tập phim Clannad |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Clannad episodes (d:Q4908930) |
7
|
101 |
Danh sách bảo vật quốc gia Nhật Bản |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of National Treasures of Japan (d:Q1847513) |
7
|
102 |
Danh sách cầu thủ vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Premier League winning players (d:Q6620887) |
7
|
103 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của Nữ hoàng băng giá |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of accolades received by Frozen (d:Q16250604) |
7
|
104 |
Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of best-selling albums in South Korea (d:Q17145704) |
7
|
105 |
Danh sách bài hát thu âm bởi Lorde |
パフォーマー別のウィキメディアの楽曲の一覧 |
✗ list of songs recorded by Lorde (d:Q16822000) |
7
|
106 |
Danh sách loài chim ở Thái Lan |
ウィキメディアの一覧記事 |
✓ タイの野鳥一覧 |
7
|
107 |
Sự nghiệp diễn xuất của Denzel Washington |
フィルモグラフィ |
✗ Denzel Washington filmography (d:Q15085362) |
6
|
108 |
Danh sách tập phim Angel Beats! |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Angel Beats! episodes (d:Q5223997) |
6
|
109 |
Danh sách đĩa đơn quán quân thập niên 2000 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of UK Singles Chart number ones of the 2000s (d:Q2578954) |
6
|
110 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 thập niên 2000 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of number-one hits of the 2000s in the USA (d:Q3298405) |
6
|
111 |
Sự nghiệp diễn xuất của Emily Blunt |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Emily Blunt performances (d:Q54326266) |
5
|
112 |
Danh sách diễn viên lồng tiếng cho dòng trò chơi Grand Theft Auto |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of voice actors in the Grand Theft Auto series (d:Q2603133) |
5
|
113 |
Di tích pháp định của Hồng Kông |
遺産指定 |
✗ 法定古蹟 (d:Q1939635) |
5
|
114 |
Danh sách đĩa nhạc của Kollegah |
ディスコグラフィ |
✗ Kollegah discography (d:Q6427363) |
4
|
115 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của The Wolf of Wall Street |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of accolades received by The Wolf of Wall Street (d:Q17165052) |
4
|
116 |
Danh sách thành viên Hoàng gia Anh sống thọ nhất |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of longest-living members of the British royal family (d:Q56255853) |
4
|
117 |
Danh sách loài thỏ |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of placental mammals in Order Lagomorpha (d:Q6633497) |
4
|
118 |
Danh sách trò chơi điện tử do Key phát triển |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of video games developed by Key (d:Q10753646) |
4
|
119 |
Giải thưởng âm nhạc Shortlist |
音楽の賞 |
✗ Shortlist Music Prize (d:Q7502207) |
3
|
120 |
Danh sách số nguyên tố Mersenne và số hoàn hảo |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Mersenne primes and perfect numbers (d:Q108907585) |
3
|
121 |
Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt ở Merseyside |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Sites of Special Scientific Interest in Merseyside (d:Q13534533) |
3
|
122 |
Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt trên đảo Wight |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of Sites of Special Scientific Interest on the Isle of Wight (d:Q6597203) |
3
|
123 |
Danh sách album bán chạy nhất thập niên 2000 |
ウィキメディアの音楽関連の一覧 |
✗ list of best-selling albums of the 2000s in the United Kingdom (d:Q4436707) |
3
|
124 |
Danh sách điểm cực trị của Hồng Kông |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of extreme points of Hong Kong (d:Q104549526) |
3
|
125 |
Danh sách điểm cực trị của Việt Nam |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of extreme points of Vietnam (d:Q64500291) |
3
|
126 |
Danh sách loạt tác phẩm trò chơi điện tử Square Enix |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ スクウェア・エニックスのゲームシリーズの一覧 (d:Q21068247) |
3
|
127 |
Danh sách công trình kiến trúc Đà Lạt |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ (d:Q10753509) |
2
|
128 |
Danh sách bàn thắng quốc tế của Lê Công Vinh |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of international goals scored by Lê Công Vinh (d:Q107008582) |
2
|
129 |
Danh sách động vật chân vây |
ウィキメディアの一覧記事 |
✗ list of pinniped species (d:Q66084801) |
2
|
130 |
Biên niên sử Đà Lạt |
|
✗ (d:Q10740278) |
1
|
131 |
Danh sách tập phim Hyakujuu Sentai Gaoranger |
|
✗ (d:Q86006564) |
1
|
|
平均 |
|
日本語版あり: ja/vi (ベトナム語) = 32/131 (24.4%) |
17.6
|
|
合計 |
|
17 赤リンク/違い青リンク、82 ラベル欠如 |
2,310
|